video saint là gì
PATRON SAINT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Từ vựng tiếng Anh hay dùng: saint /seint/ nghĩa là: ( (viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ saint, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
saint - Wiktionary tiếng Việt
((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent) danh từ vị thánh
Số thứ tự trong Tiếng Anh: Viết tắt, cách phát âm chuẩn
noun adjective. person proclaimed as saint [..] Is it acceptable to him that we pray to " saints " to intercede in our behalf? Ngài có hài lòng khi chúng ta nhờ "vị thánh " cầu thay không? wiki. vị thánh. You think he's a saint because of the way he looks. Cô nghĩ hắn là một vị thánh vì cái vẻ ngoài của hắn. GlosbeMT_RnD. phong thánh.
saint là gì - saint dịch
ST là từ viết tắt cho tiền đạo cắm (Striker) - là một trong những vị trí quan trọng nhất trong bóng đá. Mục tiêu chính của một ST là ghi được nhiều bàn thắng nhất có thể cho đội bóng của mình.